MÁY THỦY BÌNH LEICA NA320 THỤY SĨ
Máy thủy bình Leica NA320 là dòng máy thủy chuẩn Leica phân khúc giá thấp được thiết kế dành riêng cho thị trường Việt Nam. Mặc dù giá thành thấp hơn phân khúc NA700 Series nhưng chất lượng đo đạc đạt độ chính xác rất cao, vận hành ổn định, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu trắc địa công trình.
Thiết bị được thiết kế cho phép hoạt động tốt cả trên bề mặt không thuận lợi như địa hình gồ ghề, môi trường khắc nghiệt như độ ẩm nhiều vượt mức thông thường. Leica NA320 là dòng máy thủy bình phù hợp nhất cho nhu cầu thị tại thị trường Việt Nam.
- Độ chính xác : ± 2.0mm
- Độ phóng đại: 20x
- Tiêu chuẩn: IP54 chống bụi bẩn và nước bắn
- Phục vụ tốt nhu cầu san lấp mặt bằng
- Hoạt động được tại môi trường khắc nghiệt
MÁY THỦY BÌNH LEICA NA320 – THIẾT KẾ CHẮC CHẮN & ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Leica NA320 được trang bị hệ thống lăng kính chất lượng hàng đầu cho kết quả chính xác cao nhất phân khúc độ phóng đại là 20X. Đo cao độ bằng máy thủy bình Leica NA320 giúp cho các giá trị đo đạc với kết quả độ chính xác là 2mm/1km.
Đặc tính nổi bật của thiết bị là bắt ảnh nhanh, độ chính xác cao, thiết kế chống sốc, giảm thiểu ảnh hưởng khi bị va đập rơi đổ.
Bộ tự động Leica NA320 được thiết kế dạng từ với pít-tông trợ lực, giúp ổn định thăng bằng bộ phận bù trừ sai số cho hiệu suất vận hành cao, ổn định, giảm đáng kể thời gian cân bằng máy.
Các máy thủy bình hiện nay đều được thiết kế tự động cân bằng. Chính vì vậy, với hệ thống cân bằng tự động được trang bị, máy thủy bình Leica NA320 không những vận hành hiệu suất cao hơn, mà còn mang lại sự ổn định hàng đầu phân khúc do nguyên liệu được làm từ những vật liệu cao cấp chống từ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEICA NA320
Model | NA320 | NA324 | NA332 | |
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 2.5mm | 2.0mm | 1.8mm | |
Ống kính | ||||
Hình ảnh | thuận | thuận | thuận | |
Độ phóng đại | 20x | 24x | 32x | |
Đường kính thấu kính | 36mm | 36mm | 36mm | |
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | < 1m | |
Trường nhìn ở khoảng cách 100m | < 2.1mm | < 2.1mm | < 2.1mm | |
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | < 0.5″ | < 0.5″ | |
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ± 15′ | |
Độ nhạy | 8’/2 mm | 8’/2 mm | 8’/2 mm | |
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | 360° | |
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | 1° | |
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | 100 | |
Hằng số cộng | 0 | 0 | 0 | |
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | |
Tiêu chuẩn chống nước, bụi | IP54 | IP54 | IP54 | |
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | -20° to +50°C | -20° to +50°C | |
– Bảo quản | -40° to +70°C | -40° to +70°C | -40° to +70°C | |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 25.4 x 15.24 x 15.24cm | 25.4 x 15.24 x 15.24cm | 25.4 x 15.24 x 15.24cm | |
Trọng lượng | 1.5 kg | 1.5 kg | 1.5 kg |