MÁY THỦY BÌNH SATLAB SAL32 THỤY ĐIỂN
Máy thủy bình SATLAB SAL32 là loại máy thủy chuẩn tự động được sản xuất và nhập khẩu từ Thụy Điển. SATLAB SAL32 có khả năng đáp ứng các yêu cầu làm việc trong lĩnh vực thi công công trình, san lấp mặt bằng. Thân máy được thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm cung cấp độ bền, độ chính xác cao so với các dòng máy thủy bình cùng phân khúc.
MÁY THỦY BÌNH SATLAB SAL32 – THẤU KÍNH QUANG HỌC HIỆN ĐẠI
SATLAB SAL32 với thấu kính quang học được thiết kế tối ưu cung cấp khả năng bắt mục tiêu rõ ràng và sắc nét. Lớp phủ chống phản xạ giúp thiết bị giảm thiểu sự ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời khi thi công ngoài thực địa. Bộ bù tự động độc đáo giúp ngăn chặn nhiễu từ trường, bộ truyền động ngang vô tận để đảo bảo các phép đo trơn tru, chính xác. Tiêu chuẩn IP66 giúp thực hiện các phép đo chính xác nhất trong mọi điều kiện làm việc khác nhau.
SATLAB SAL32 – MÁY THỦY CHUẨN ĐẲNG CẤP CHÂU ÂU
SATLAB SAL32 được sản xuất tại nhà máy với chứng nhận ISO, RoHS và CE nhằm đáp ứng những tiêu chuẩn làm việc cao nhất cũng như vượt qua những bài kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất. SATLAB SAL32 xứng đáng là sản phẩm chất lượng cao, cạnh tranh trực tiếp với các dòng máy thủy bình cao cấp trên thị trường hiện nay.
MÁY THỦY BÌNH SATLAB SAL32 CUNG CẤP BỞI TRẮC ĐỊA QUẢNG NINH – ĐẦY ĐỦ CHỨNG CHỈ CO-CQ
Trắc Địa Quảng Ninh chuyên cung cấp các dòng máy thủy bình tự động của các hãng Leica, Topcon, Sokkia, Nikon, Satlab,… với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ vì vậy Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi. Khi mua máy thủy bình SATLAB tại website hay cửa hàng của chúng tôi, sản phẩm sẽ được bảo hành chính hãng 05 năm nếu xảy ra bất kỳ lỗi nào của nhà sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SATLAB SAL32
Model | SATLAB SAL32 | |||
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 1mm | |||
Ống kính | ||||
Hình ảnh | thuận | |||
Độ phóng đại | 32x | |||
Đường kính thấu kính | 36mm | |||
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | |||
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.5″ | |||
Dải bù | ± 15′ | |||
Độ nhạy | 8’/2 mm | |||
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | |||
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | |||
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | |||
Hằng số cộng | 0 | |||
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn | IP66 | |||
Nhiệt độ | ||||
– Hoạt động | -20° to +50°C | |||
– Bảo quản | -40° to +70°C | |||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 21 x 13.5 x 14cm | |||
Trọng lượng | 1.4 kg |