Bộ đàm dùng SIM 4G, 5G bộ đàm JBL BL 5G Plus là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất hiện nay, được thiết kế để mang lại giải pháp liên lạc không giới hạn khoảng cách. Với sự phát triển của công nghệ 4G/5G, dòng bộ đàm này không chỉ đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng mà còn duy trì kết nối ổn định trong mọi điều kiện.
NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BỘ ĐÀM JBL BL 5G PLUS
- Liên lạc không giới hạn khoảng cách: Nhờ vào khả năng sử dụng SIM 4G/5G, bộ đàm JBL BL 5G Plus cho phép người dùng liên lạc không giới hạn khoảng cách địa lý. Bạn có thể kết nối từ bất kỳ đâu, miễn là có phủ sóng 4G/5G.
- Tốc độ truyền tải vượt trội: Với công nghệ 5G, bộ đàm này mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh gấp nhiều lần so với các dòng bộ đàm truyền thống, đảm bảo các cuộc gọi và truyền thông tin luôn mượt mà và không bị gián đoạn.
- Chất lượng âm thanh tuyệt hảo: JBL BL 5G Plus được trang bị công nghệ âm thanh tiên tiến, giúp truyền tải giọng nói rõ ràng và chân thực, giảm thiểu nhiễu và tiếng ồn xung quanh.
- Thiết kế bền bỉ và tiện dụng: Sản phẩm có thiết kế chắc chắn, chịu được va đập và điều kiện môi trường khắc nghiệt, phù hợp với các hoạt động ngoài trời và công việc yêu cầu sự di chuyển liên tục.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện và các tính năng dễ sử dụng giúp người dùng nhanh chóng làm quen và vận hành bộ đàm một cách hiệu quả.
ỨNG DỤNG CỦA BỘ ĐÀM 5G
Bộ đàm JBL BL 5G Plus phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- An ninh và bảo vệ: Đảm bảo liên lạc tức thì và không giới hạn khoảng cách trong các tình huống khẩn cấp.
- Xây dựng và công trình: Hỗ trợ liên lạc hiệu quả giữa các nhóm làm việc tại các vị trí khác nhau.
- Sự kiện và tổ chức: Quản lý và phối hợp các hoạt động sự kiện một cách trơn tru.
- Du lịch và vận tải: Giúp các tài xế và hướng dẫn viên du lịch giữ liên lạc liên tục.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | JBL BL-3600 | JBL BL-4600 | JBL BL 5G PLUS |
Thông tin chung | |||
Tiêu chuẩn mạng | 3G/4G/LTE/WIFI | ||
Dải tần số | 900/2100MHz; 850/1900MHz; 850/2100MHz | ||
Độ trễ cuộc gọi | ≤ 0.6-1.2s | ≤ 0.3-0.8s | |
Tiêu chuẩn WIFI | IEEE802.11b/g/n | ||
Công suất | > 1W | > 2W | |
Dung lượng pin | 5000 mAh | 3800 mAh | |
Định vị GPS | ≤ 20 Meters | ||
Thời gian sử dụng | 20 tiếng | 24 tiếng | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP56 | IP65 | |
Đặc điểm nổi bật | Không giới hạn khoảng cách | ||
Màn hình | Không | Có | |
Thẻ sim | Nano SIM | ||
Nhiệt độ | |||
Hoạt động | -20°C đến +60°C | ||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | ||
Kích thước & Trọng lượng | |||
Kích thước | 130 x 55 x 38mm | 124 x 55 x 38mm | 85 x 53 x 34mm |
Trọng lượng | 300g | 295g | 240g |