Máy đo khoảng cách SNDway SW-1500A là một thiết bị đo lường chính xác, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực xây dựng, kiến trúc, nội thất và thủy lợi. Với độ chính xác cao và tính linh hoạt, máy đo khoảng cách SNDway SW-1500A được đánh giá là một trong những thiết bị đo lường tốt nhất trên thị trường hiện nay.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA ỐNG NHÒM ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-1500A
Ống nhòm đo khoảng cách SNDway SW-1500A có nhiều tính năng nổi bật như sau:
- Độ chính xác cao: Ống nhòm đo khoảng cách SNDway SW-1500A có độ chính xác cao, giúp đo lường chính xác hơn và đảm bảo tính chính xác của kết quả đo.
- Khả năng đo khoảng cách lớn: Máy đo khoảng cách SNDway SW-1500A có khả năng đo khoảng cách lên đến 1500 mét, đáp ứng tốt nhu cầu đo lường trong các công trình xây dựng lớn.
- Tính linh hoạt: SNDway SW-1500A có thể đo khoảng cách, diện tích và thể tích, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
- Màn hình hiển thị LCD lớn: Ống nhòm đo khoảng cách SNDway SW-1500A được trang bị màn hình hiển thị LCD lớn, giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Tính năng đo liên tục: SNDway SW-1500A có tính năng đo liên tục, giúp người dùng dễ dàng đo khoảng cách một cách liên tục và nhanh chóng.
- Tính năng lưu trữ dữ liệu: Ống nhòm đo khoảng cách SNDway SW-1500A có khả năng lưu trữ dữ liệu đo, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và xử lý các thông tin đo được.
- Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ: SNDway SW-1500A có thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng để mang theo và sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc kiến trúc.
ỨNG DỤNG CỦA MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-1500A
Máy đo khoảng cách SNDway SW-1500A là một công cụ đo lường chính xác khoảng cách, diện tích và thể tích bằng cách sử dụng công nghệ laser. Đây là một công cụ hữu ích cho các công việc liên quan đến xây dựng, kiến trúc, thiết kế nội thất, và thậm chí cả trong lĩnh vực đo đạc địa chính.
Một số ứng dụng phổ biến của máy đo khoảng cách SNDway SW-1500A bao gồm:
- Đo khoảng cách giữa các mặt bằng: Máy đo khoảng cách có thể được sử dụng để đo khoảng cách giữa các bức tường, sàn nhà, và các mặt bằng khác trong quá trình thiết kế hoặc xây dựng.
- Tính toán diện tích và thể tích: Máy đo khoảng cách có thể tính toán diện tích và thể tích của các khu vực và không gian đa chiều. Điều này có thể hữu ích trong việc tính toán diện tích sàn, thể tích phòng, và nhiều ứng dụng khác.
- Kiểm tra độ dài và độ cao: Máy đo khoảng cách có thể được sử dụng để kiểm tra độ dài và độ cao của các đối tượng, giúp đảm bảo tính chính xác trong quá trình xây dựng hoặc thiết kế.
- Đo khoảng cách trong môi trường công nghiệp: Máy đo khoảng cách có thể được sử dụng để đo khoảng cách trong môi trường công nghiệp, ví dụ như đo khoảng cách giữa các máy móc trong nhà máy hoặc kho lưu trữ.
-
Đo khoảng cách trong môi trường ngoài trời: Máy đo khoảng cách cũng có thể được sử dụng trong môi trường ngoài trời, như đo khoảng cách giữa các cây cối hoặc khoảng cách đến các địa hình khác nhau trong lĩnh vực đo đạc địa chính.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHÒM ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-1500A
Model | SW-600A | SW-1000A | SW-1500A | |
Phạm vi đo | 600m | 1000m | 1500m | |
Độ phóng đại | 8X | (6 ± 5%)X | 7X | |
Tùy chọn đơn vị | M, Y | M, Y | M, Y | |
Trường nhìn | 7° | 6° ± 10% | 7° | |
Chức năng đo | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | |
Đo khoảng cách quét | Có | Có | Có | |
Độ chính xác đo khoảng cách | ±(1m + D x 0.2%) | ±(1m + D x 0.2%) | ±(1m + D x 0.2%) | |
Độ chính xác đo tốc độ | ±5 km/h | ± 5km/h | ± 5km/h | |
Đo chiều cao | Có | Có | Có | |
Phạm vi góc | ±90° | ±90° | ±90° | |
Phạm vi điều chỉnh Dioptre | ±3° | ±2° | ±3° | |
Đường kính thấu kính | 24mm | 23.7mm | 24mm | |
Độ mở thị kính | 16mm | 15mm | 16mm | |
Đường kính trung tâm | 3.8mm | 3.7mm | 3.8mm | |
Lớp phủ bề mặt thấu kính | FMC | FMC | FMC | |
Bước sóng | 905nm | 905nm | 905nm | |
Pin | Li-ion 750mAh | Li-ion 750mAh | Li-ion 750mAh | |
Tuổi thọ Pin | Sạc/xả 800 lần | Sạc/xả 800 lần | Sạc/xả 800 lần | |
Số lần đo | 30000 lần sau một lần sạc đầy | 30000 lần sau một lần sạc đầy | 30000 lần sau một lần sạc đầy | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP54 | IP54 | IP54 | |
Kích thước | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | |
Trọng lượng | 180g | 180g | 180g |