Máy đo khoảng cách SNDway SW-600A là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực đo lường khoảng cách và diện tích. Đây là một sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng tiên tiến, giúp cho việc đo lường trở nên đơn giản và chính xác hơn bao giờ hết.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA ỐNG NHÒM ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-600A
Máy đo khoảng cách SNDway SW-600A được trang bị công nghệ laser hiện đại, cho phép đo lường khoảng cách trong khoảng cách rộng từ 0.05m đến 600m. Điều này giúp cho sản phẩm này trở nên rất linh hoạt và phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
SNDway SW-600A có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và sử dụng. Màn hình hiển thị lớn và rõ ràng giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo lường. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tích hợp nhiều chức năng như đo khoảng cách, tốc độ, góc, chiều cao,…
Máy đo khoảng cách SNDway SW-600A cũng được tích hợp chức năng tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Đây là một sản phẩm tiện dụng và thân thiện với môi trường.
ỨNG DỤNG CỦA MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-600A
Với những tính năng vượt trội và chất lượng tuyệt vời, máy đo khoảng cách SNDway SW-600A đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người dùng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, nội thất, điện, điện tử, cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm đo khoảng cách chất lượng, dễ sử dụng và đa năng, thì máy đo khoảng cách SNDway SW-600A chắc chắn là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với các tính năng và ưu điểm của sản phẩm, SNDway SW-600A sẽ giúp cho công việc đo lường của bạn trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHÒM ĐO KHOẢNG CÁCH SNDWAY SW-600A
Model | SW-600A | SW-1000A | SW-1500A | |
Phạm vi đo | 600m | 1000m | 1500m | |
Độ phóng đại | 8X | (6 ± 5%)X | 7X | |
Tùy chọn đơn vị | M, Y | M, Y | M, Y | |
Trường nhìn | 7° | 6° ± 10% | 7° | |
Chức năng đo | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | Khoảng cách, tốc độ, chiều cao, góc | |
Đo khoảng cách quét | Có | Có | Có | |
Độ chính xác đo khoảng cách | ±(1m + D x 0.2%) | ±(1m + D x 0.2%) | ±(1m + D x 0.2%) | |
Độ chính xác đo tốc độ | ±5 km/h | ± 5km/h | ± 5km/h | |
Đo chiều cao | Có | Có | Có | |
Phạm vi góc | ±90° | ±90° | ±90° | |
Phạm vi điều chỉnh Dioptre | ±3° | ±2° | ±3° | |
Đường kính thấu kính | 24mm | 23.7mm | 24mm | |
Độ mở thị kính | 16mm | 15mm | 16mm | |
Đường kính trung tâm | 3.8mm | 3.7mm | 3.8mm | |
Lớp phủ bề mặt thấu kính | FMC | FMC | FMC | |
Bước sóng | 905nm | 905nm | 905nm | |
Pin | Li-ion 750mAh | Li-ion 750mAh | Li-ion 750mAh | |
Tuổi thọ Pin | Sạc/xả 800 lần | Sạc/xả 800 lần | Sạc/xả 800 lần | |
Số lần đo | 30000 lần sau một lần sạc đầy | 30000 lần sau một lần sạc đầy | 30000 lần sau một lần sạc đầy | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP54 | IP54 | IP54 | |
Kích thước | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | 10.4 x 76.5 x 4.1cm | |
Trọng lượng | 180g | 180g | 180g |